Phần mềm – chứ không phải phần cứng – mới là yếu tố thực sự giới hạn khả năng mở rộng hạ tầng.
Doanh nghiệp có thể thêm bao nhiêu máy chủ tùy thích, nhưng nếu phần mềm quản lý chúng tạo ra gánh nặng phối hợp ngày càng tăng, việc mở rộng sẽ trở thành gánh nặng thay vì lợi thế.
Khi khả năng mở rộng “gãy gánh”, chi phí không chỉ là hiệu suất chậm hơn – mà còn là lãng phí đầu tư phần cứng, trì hoãn triển khai, và tăng chi phí vận hành ngoài kiểm soát.
CÁCH PHẦN MỀM HẠ TẦNG GIỚI HẠN KHẢ NĂNG MỞ RỘNG
Nhiều tổ chức gặp khó khăn khi mở rộng hạ tầng truyền thống vượt ngưỡng nhất định.
Việc bổ sung phần cứng – máy chủ, mạng, lưu trữ – diễn ra thành công, nhưng hiệu suất kỳ vọng không tăng tuyến tính.
Vấn đề không nằm ở phần cứng, mà ở kiến trúc phần mềm: độ trễ đồng bộ lưu trữ, độ phức tạp định tuyến phân tán, và sự chậm trễ trong quản lý khi quy mô cụm tăng.
Khi số lượng node nhiều lên, tranh chấp tài nguyên và “hiệu ứng hàng xóm ồn ào” tăng, khiến việc giám sát và xử lý sự cố phức tạp hơn.
Đây là mô hình lặp đi lặp lại trong ngành: phần mềm giới hạn khả năng mở rộng, không phải do phần cứng yếu, mà vì kiến trúc ban đầu không dự đoán được quy mô hiện đại.
CÁC LỚP PHẦN MỀM TẠO RA GIỚI HẠN HẠ TẦNG
Phần lớn nhà cung cấp tích hợp thành phần qua API, khiến hệ thống phát sinh luồng giao tiếp dọc (north-south) giữa các lớp phần mềm và luồng ngang (east-west) giữa các node trong cụm.
Mỗi mô-đun – hypervisor, lưu trữ, mạng – đều duy trì metadata riêng, dẫn đến độ trễ đồng bộ và chi phí phối hợp tăng theo cấp số nhân.

Ví dụ, trong VMware, một yêu cầu I/O từ máy ảo phải đi qua nhiều lớp:
ESXi tiếp nhận yêu cầu → vSAN xử lý lưu trữ → NSX thực hiện chuyển đổi mạng.
Mỗi bước thêm độ trễ CPU, I/O và đồng bộ metadata.
Khi cụm có 30 node, chi phí này trở nên nghiêm trọng, làm hiệu suất suy giảm rõ rệt.
GIẢI PHÁP: MỘT KIẾN TRÚC DUY NHẤT TRÊN MỘT MÃ NGUỒN CHUNG
Để mở rộng hiệu quả, cần loại bỏ ma sát kiến trúc trước khi nó tích tụ.
Điều kiện tiên quyết cho hiệu suất và khả năng dự đoán là một mã nguồn thống nhất – nơi tất cả thành phần hạ tầng chia sẻ chung metadata, bộ lập lịch, và mặt điều khiển.
Khác biệt giữa các kiến trúc này khó nhận thấy ở quy mô nhỏ.
Nhưng khi cụm đạt hơn 6 node, số lượng giao tiếp nội bộ tăng theo cấp số nhân, và sự khác biệt bắt đầu lộ rõ.
VERGEOS XÓA BỎ GIỚI HẠN PHẦN MỀM TRONG HẠ TẦNG
VergeOS hoạt động trong một ngữ cảnh phần mềm thống nhất, nơi tính toán, lưu trữ và mạng chia sẻ cùng cấu trúc dữ liệu.
VM thực hiện I/O trực tiếp mà không cần API trung gian hay truy vấn metadata riêng biệt.
Kết quả: hiệu suất lưu trữ cao hơn 40–60% so với VMware với vSAN, giảm tiêu thụ tài nguyên và mở rộng tuyến tính mà không phát sinh độ trễ.
VMware thường đạt đỉnh ở khoảng 64 node, với suy giảm hiệu suất từ 32 node trở đi.
VergeOS có thể mở rộng tuyến tính vượt 100 node trong cùng một phiên bản, với hiệu suất ổn định.
DỊCH VỤ HẠ TẦNG TOÀN DIỆN TRONG MỘT NỀN TẢNG
Khi các doanh nghiệp triển khai AI – một khối lượng công việc mới – phần mềm cũ buộc họ phải tách hạ tầng thành nhiều silo, gây lãng phí và phức tạp.
VergeOS thì khác: mọi dịch vụ – ảo hóa, mạng, lưu trữ, bảo vệ dữ liệu và AI – đều nằm trong một hệ điều hành duy nhất.

Mạng trong VergeOS cung cấp định tuyến và bảo mật tích hợp, lưu trữ hỗ trợ deduplication và snapshot tức thì, còn bảo vệ dữ liệu cung cấp khả năng phục hồi tức thời mà không cần sao chép.
AI được tích hợp sẵn, hỗ trợ chia sẻ GPU/vGPU và suy luận (inference) ngay trong hệ thống.
Một thao tác ghi dữ liệu duy nhất có thể thực hiện đồng thời deduplication, sao lưu và bảo vệ dữ liệu trong một lần – đơn giản và hiệu quả hơn nhiều so với kiến trúc phân mảnh của VMware.
TRUNG TÂM DỮ LIỆU ẢO VÀ CƠ CHẾ GẮN THẺ TOÀN HẠ TẦNG
Virtual Data Centers (VDCs) là chìa khóa mở rộng quy mô tenant, phòng ban hoặc workload.
Mỗi VDC là một môi trường cô lập hoàn toàn – bao gồm compute, storage, và network – quản lý trực tiếp trong VergeOS, không cần lớp ảo hóa phụ.

Các VDC này có thể mở rộng linh hoạt, sao chép tức thì, cách ly an toàn và duy trì hiệu suất ổn định, giúp các nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp hay tổ chức lớn dễ dàng quản trị hàng trăm môi trường ảo chỉ trong một cụm duy nhất.
Hệ thống gắn thẻ toàn hạ tầng giúp quản lý hàng chục nghìn VM dễ như quản lý vài trăm, nhờ khả năng gán chính sách theo thẻ (ví dụ: snapshot 15 phút, sao lưu tự động, QoS ưu tiên cao…).
TÍCH HỢP LIỀN MẠCH VỚI HỆ SINH THÁI TỰ ĐỘNG HÓA HIỆN ĐẠI
Phần mềm cũ thường không tương thích với các công cụ hiện đại như Terraform hoặc Prometheus.
VergeOS thì ngược lại – nó tích hợp gốc với những nền tảng này, cho phép triển khai, giám sát và mở rộng hạ tầng như code (IaC).
Một script Terraform có thể triển khai toàn bộ môi trường đa tenant chỉ trong vài phút, với khả năng khôi phục, quản lý vòng đời và kiểm soát phiên bản.
Prometheus cung cấp giám sát toàn cụm về hiệu suất, độ trễ và trạng thái deduplication mà không cần agent bổ sung.
CHI PHÍ ẨN CỦA PHẦN MỀM GIỚI HẠN HẠ TẦNG
Các nền tảng như VMware hay Nutanix hoạt động dựa trên nhiều sản phẩm riêng lẻ – ESXi, vSAN, NSX, vCenter – mỗi phần có mặt điều khiển và cấu trúc dữ liệu riêng.
Mỗi lớp đều thêm độ trễ, tiêu thụ mạng, và yêu cầu giấy phép riêng.
VergeOS chỉ cần một giấy phép cho toàn hệ thống, loại bỏ chi phí nhân sự, đào tạo và quản lý rời rạc.
Khi doanh nghiệp mở rộng, chi phí vận hành và độ phức tạp tăng theo cấp số nhân – nhưng với VergeOS, mọi thứ mở rộng tuyến tính, hiệu suất vẫn ổn định.
KHÔNG CHẤP NHẬN GIỚI HẠN PHẦN MỀM TRONG HẠ TẦNG
Phần mềm kế thừa không thất bại vì phần cứng yếu – nó thất bại vì kiến trúc rời rạc và thiếu thống nhất.
VergeOS giải quyết triệt để bằng cách hợp nhất mọi chức năng hạ tầng vào một mã nguồn duy nhất, loại bỏ lưu lượng nội bộ, metadata trùng lặp và silo quản lý.
Kết quả là một nền tảng mở rộng vô hạn, đơn giản trong vận hành và tối ưu chi phí, đáp ứng đúng nhu cầu của hạ tầng hyperscale hiện đại.
Unitas cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp, cung cấp các giải pháp và phân tích an ninh mạng tiên tiến nhất. Để nhận được tư vấn chuyên sâu hoặc hỗ trợ nhanh chóng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email: info@unitas.vn hoặc Hotline: (+84) 939 586 168.