Phát hiện lỗ hổng giúp nhận diện các điểm yếu tiềm ẩn, trong khi quản lý lỗ hổng lại tập trung vào việc ưu tiên và khắc phục những rủi ro quan trọng nhất. Khi được tích hợp với các công cụ dựa trên trí tuệ mối đe dọa (threat intelligence), hai quy trình này giúp tổ chức xử lý rủi ro hiệu quả và có trọng tâm hơn.
TỔNG QUAN NGẮN GỌN VỀ PHÁT HIỆN VÀ QUẢN LÝ LỖ HỔNG
Phát hiện lỗ hổng (Vulnerability Discovery) là quá trình quét và xác định có hệ thống những điểm yếu trong tài sản kỹ thuật số của tổ chức. Việc này bao gồm việc kiểm kê tài sản, lập bản đồ mạng, và chạy các công cụ tự động để phát hiện lỗi bảo mật. Kết quả thường là một khối lượng dữ liệu thô khổng lồ, chứa hàng nghìn lỗ hổng tiềm ẩn.
Quản lý lỗ hổng (Vulnerability Management – VM) là một chương trình tổng thể, tập trung vào rủi ro. Nó bao gồm việc đánh giá các lỗ hổng đã phát hiện, ưu tiên chúng theo mức độ rủi ro, và thực hiện các bước khắc phục, giảm thiểu hoặc theo dõi. Mục tiêu của VM là tối đa hóa hiệu quả bảo mật trong khi sử dụng nguồn lực tối ưu, tập trung vào những lỗ hổng có nguy cơ cao nhất.
| Khía cạnh | Phát hiện lỗ hổng | Quản lý lỗ hổng | 
| Mục tiêu | Xác định tất cả điểm yếu tiềm ẩn | Giảm rủi ro bằng cách khắc phục lỗ hổng trọng yếu | 
| Phạm vi | Kỹ thuật và toàn diện | Dựa trên rủi ro và chiến lược | 
| Ngữ cảnh rủi ro | Mô tả (mức độ nghiêm trọng kỹ thuật, mức độ phơi nhiễm) | Hành động (tác động kinh doanh, khả năng bị khai thác) | 
| Công cụ | OpenVAS, Nmap, Nessus | EPSS, CISA KEV, SIEM, nền tảng quản lý bản vá | 
| Kết quả | Dữ liệu thô khổng lồ về lỗ hổng | Hành động khắc phục tập trung, giảm rủi ro thực tế | 
SỰ KHÁC BIỆT CHÍNH GIỮA PHÁT HIỆN VÀ QUẢN LÝ LỖ HỔNG
1. CHỈ SỐ HIỆU SUẤT (PERFORMANCE METRICS)
Phát hiện lỗ hổng đo lường bằng mức độ bao phủ – tổ chức phát hiện được bao nhiêu lỗ hổng trên toàn bộ hệ thống.
- Độ bao phủ quét: Tỷ lệ tài sản được quét thành công.
 - Số lượng lỗ hổng phát hiện: Tổng số lỗi được ghi nhận, thể hiện mức độ nhìn thấy nhưng chưa chắc đã giảm rủi ro.
 
Quản lý lỗ hổng tập trung vào hiệu quả khắc phục và giảm thiểu rủi ro:
- Hiệu suất: Tỷ lệ lỗ hổng nghiêm trọng được xử lý.
 - Giảm rủi ro thực tế: Đo lường tác động cụ thể đến an ninh tổ chức.
 
Lưu ý: Phát hiện nhiều chưa chắc đã giảm rủi ro nếu không có quy trình xử lý phù hợp.
2. NGỮ CẢNH RỦI RO (RISK CONTEXT)
Trong giai đoạn phát hiện, ngữ cảnh rủi ro chỉ mang tính mô tả – tập trung vào mức độ nghiêm trọng kỹ thuật và phạm vi phơi nhiễm.
Trong quản lý, ngữ cảnh được định hướng hành động – kết hợp giữa tác động kinh doanh nội bộ và thông tin đe dọa bên ngoài.
Ví dụ: dưới 1% lỗ hổng được phát hiện thực sự có thể bị khai thác, nhưng tập trung vào nhóm này giúp tối ưu tài nguyên và giảm nguy cơ hiệu quả hơn.
3. CÔNG CỤ VÀ PHƯƠNG PHÁP (TOOLS & METHODOLOGIES)
Phát hiện sử dụng các công cụ quét như OpenVAS, Nmap, Nessus, tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ.
Quản lý sử dụng các nền tảng thông minh như EPSS, CISA KEV, giúp ưu tiên lỗ hổng dựa trên khả năng khai thác thực tế và tác động kinh doanh.
Năm 2022, chỉ dưới 5% lỗ hổng được khai thác ngoài thực tế – vì vậy việc quản lý thông minh giúp tập trung đúng chỗ.
4. TẦN SUẤT HOẠT ĐỘNG (CADENCE)
Phát hiện diễn ra liên tục, phải theo kịp tốc độ thay đổi tài sản và các lỗ hổng mới.
Chỉ riêng năm 2022 đã có hơn 25.000 lỗ hổng mới được công bố.
Ngược lại, quản lý lỗ hổng có chu kỳ chậm hơn vì cần kiểm soát thay đổi, phân bổ tài nguyên, và phối hợp nhiều bộ phận (IT, phát triển, vận hành…).
5. VAI TRÒ VÀ KỸ NĂNG (ROLES & SKILLSETS)
Nhóm phát hiện: có kỹ năng kỹ thuật cao, tập trung vào cấu hình công cụ quét, lập bản đồ mạng và tạo báo cáo chi tiết.
Nhóm quản lý: định hướng chiến lược, bao gồm nhân sự IT, dev, quản lý sự cố và thay đổi. Họ cần kỹ năng về ưu tiên rủi ro, điều phối, và ra quyết định để cân bằng giữa an ninh và hoạt động kinh doanh.

- KẾT LUẬN – CÁCH TIẾP CẬN CỦA KELA TRONG QUẢN LÝ LỖ HỔNG HIỆN ĐẠI
 
KELA vượt ra ngoài khuôn khổ của việc chỉ phát hiện lỗ hổng — nền tảng này tập trung vào quản lý rủi ro theo ngữ cảnh thực tế, dựa trên dữ liệu tình báo mối đe dọa (Threat Intelligence) có độ chính xác cao từ Deep & Dark Web. Thay vì chỉ xác định các điểm yếu kỹ thuật, KELA giúp tổ chức hiểu rõ lỗ hổng nào đang bị khai thác bởi ai, ở đâu, và trong bối cảnh nào, từ đó ưu tiên xử lý những rủi ro có khả năng gây tác động lớn nhất. Kết quả là tổ chức không chỉ phát hiện được nhiều hơn, mà còn xử lý đúng chỗ, đúng lúc, giảm thiểu đáng kể rủi ro thực tế và tối ưu hóa nguồn lực
Unitas cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp, cung cấp các giải pháp và phân tích an ninh mạng tiên tiến nhất. Để nhận được tư vấn chuyên sâu hoặc hỗ trợ nhanh chóng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email: info@unitas.vn hoặc Hotline: (+84) 939 586 168.